Nếu bạn cần đặt xi lanh DHCI Đường kính 100mm, Hành trình 100mm, Cốt 50mm,Loại đế CA , theo Model như sau:
MODEL : DHCI -100 - 50 - 100 CA
ĐẶT HÀNG THEO BẢN VẼ
1.
Các loại xi lanh thủy lực theo chuẩn ISO chất lượng cao theo yêu cầu khách hàng
2, Đặt biệt có thể yêu cầu như đường ống dầu, piston, kích thước khuôn và cần các chi tiết đặt biệt khác.
3, Nếu các loại xi lanh cần kích thước ngoại cỡ có thể gửi đầy đủ bản vẻ cho chúng tôi.
ĐƯỜNG KÍNH XI LANH
|
32
|
40
|
50
|
63
|
80
|
100
|
125
|
160
|
200
|
250
|
HÀNH TRÌNH(mm)
|
1200
|
2000
|
3000
|
DHC OIL CYLINDER
|
RATED PRESSURE
|
180 kg/cm3
|
PRESSURE RESISTANCE
|
250 kg/cm3
|
MIN START PRESSURE
|
3 kg/cm3
|
OPERATING TEMP(°C)
|
-10~+80(ATMOSPHERE TEMP AND OIL TEMP)
|
FLUID
|
HYDRAULIC OIL
|
DHCI oil pressure output table:kg
|
Cylinder Bore
|
Piston Rod D
|
Acting Direction
|
Pressed Area(cm2)
|
Out put at 70kg/cm2 Operating Pressure
|
40
|
25
|
Push
|
12.56
|
1758
|
Pull
|
7.65
|
1071
|
50
|
30
|
Push
|
19.62
|
2746
|
Pull
|
12.55
|
1757
|
63
|
35
|
Push
|
31.16
|
4362
|
Pull
|
21.54
|
3015
|
80
|
40
|
Push
|
50.24
|
7034
|
Pull
|
37.68
|
5275
|
100
|
50
|
Push
|
78.50
|
10995
|
Pull
|
58.88
|
8243
|
125
|
60
|
Push
|
122.66
|
17172
|
Pull
|
94.40
|
13216
|
160
|
80
|
Push
|
200.96
|
28134
|
Pull
|
150.72
|
21100
|
200
|
100
|
Push
|
314.00
|
43960
|
Pull
|
235.50
|
32970
|
250
|
125
|
Push
|
490.62
|
68687
|
Pull
|
367.96
|
51514
|