Đầu nối khí nén SPU

CHỨC NĂNG CỦA ĐẦU NỐI KHÍ NÉN SPL:

ㆍ Lưu lượng không khí bị ngưng hoàn toàn khi ngắt kết nối ống và bật lại khi kết nối lại ống.
ㆍ Cơ chế truyền kép cho phép nguồn áp suất bắt nguồn từ hai bên của kết nối khí nén.
ㆍ Lý tưởng cho các ứng dụng khí nén, nơi các kết nối ống thường được sắp xếp lại.
0đ
Đầu nối khí nén SPU
Đầu nối khí nén SPU
Đầu nối khí nén SPL

Thông số kỹ thuật của đầu nối khí nén SPU:

Model ¢D ¢P L B WEIGHT(g) BOX(EA)
SPU04 4 10.5 41.7 16.2 5 50
SPU06 6 12.5 45.9 17.4 8 50
SPU08 8 14.8 52.8 18.9 11 50
SPU10 10 17.5 58.3 20.4 19 50
SPU12 12 20.5 67.1 23 30 25
             
 

◎ SPECIFICATIONS

Applicable Fluid Type
AIR (No other type of gas or liquid)
Do not use in water application
Working Pressure Range 0~150PSI 0~9.9Kgf/cm²(0~990KPa)
Negative Pressure -29.5in Hg -750mmHg(-750Torr)
Working Temperature Range 32~140℉ 0~60℃
SPC
06
01

ⓐ MODEL TYPE

ⓑ TUBE OUTER DIAMETER(ΦD)

 
METRIC TUBE
INCH TUBE
Code
04
06
08
10
12
5/32
3/16
1/4
5/16
3/8
1/2
ΦD
4mm
6mm
8mm
10mm
12mm
5/32"
3/16"
1/4"
5/16"
3/8"
1/2"

ⓒ THREAD TYPE & SIZE(T)

 
METRIC THREAD
INCH THREAD
Code
M5
M6
01
02
03
04
U
N1
N2
N3
N4
Size
M5x0.8
M6x1.0
R1/8
R1/4
R3/8
R1/2
10-32UNF
NPT1/8
NPT1/4
NPT3/8
NPT1/2
 
 
G(PF) THREAD
Code
G01
G02
G03
G04
Size
G1/8
G1/4
G3/8
G1/2

SẢN PHẨM LIÊN QUAN