Đầu nối khí nén HVC

Tính năng, đặc điểm
ㆍ Nguồn áp lực có thể được tắt hoàn toàn bằng cách đơn giản xoay núm vú.
ㆍ Cấu hình điều khiển định hướng ba chiều giải phóng áp lực bên dư lại phía đầu ra khi đóng bằng tay.
ㆍ Lý tưởng để kiểm tra hoặc sửa chữa bất kỳ thiết bị nào mà không ảnh hưởng đến sự an toàn.
ㆍ Định hướng về luồng không khí có thể được lựa chọn từ phía đầu ống hoặc đầu vào ren đến đầu ống hoặc đầu ra có ren.

Tùy chỉnh: "Van tay 2 chiều"
0đ
Đầu nối khí nén, đầu nối CDC
Đầu nối khí nén, đầu nối CDC
Đầu nối khí nén, đầu nối CDC
 
Model ∅D T ∅P H(Hex) ∅C N E B A K1 K2 L1 L2 M1 M2 WEIGHT(g) BOX(EA)
HVC04-01 4 R 1/8 10.5 14 16.3 18 40.3 14.8 8 11.1 21.6 25.1 35.6 8.2 19 33 25
HVC04-02 4 R 1/4 10.5 14 16.3 18 40.3 14.8 10 11.1 24.6 25.1 38.6 8.2 19 36.1 25
HVC04-03 4 R 3/8 10.5 17 16.3 18 40.3 14.8 11 11.1 25.6 25.1 39.6 8.2 19 41.3 25
HVC06-01 6 R 1/8 12.5 14 16.3 18 40.3 16.4 8 12.3 21.6 26.3 35.6 8.2 19 37 25
HVC06-02 6 R 1/4 12.5 14 16.3 18 40.3 16.4 10 12.3 24.6 26.3 38.6 8.2 19 37 25
HVC06-03 6 R 3/8 12.5 17 16.3 18 40.3 16.4 11 12.3 25.6 26.3 39.6 8.2 19 47 25
HVC08-01 8 R 1/8 14.8 14 16.3 18 40.3 18.7 8 13.9 21.6 27.9 35.6 8.2 19 35 25
HVC08-02 8 R 1/4 14.8 14 16.3 18 40.3 18.7 10 13.9 24.6 27.9 38.6 8.2 19 41 25
HVC08-03 8 R 3/8 14.8 17 16.3 18 40.3 18.7 11 13.9 25.6 27.9 39.6 8.2 19 48 25
HVC10-02 10 R 1/4 17.5 17 19.3 21.2 40.5 20.1 10 14.4 23 30.9 39.5 10.9 24 58 20
HVC10-03 10 R 3/8 17.5 17 19.3 21.2 40.5 20.1 11 14.4 24 30.9 40.5 10.9 24 61 20
HVC10-04 10 R 1/2 17.5 21 19.3 21.2 40.5 20.1 14 14.4 27 30.9 43.5 10.9 24 82 20
HVC12-02 12 R 1/4 20.5 19 19.3 21.2 40.5 22.8 10 17.6 24.6 34.1 41.1 10.9 24 69 20
HVC12-03 12 R 3/8 20.5 19 19.3 21.2 40.5 22.8 11 17.6 25.6 34.1 42.1 10.9 24 68 20
HVC12-04 12 R 1/2 20.5 21 19.3 21.2 40.5 22.8 14 17.6 28.6 34.1 45.1 10.9 24 76 20

◎ SPECIFICATIONS

Applicable Fluid Type
AIR (No other type of gas or liquid)
Do not use in water application
Working Pressure Range 0~150PSI 0~9.9Kgf/cm²(0~990KPa)
Negative Pressure -29.5in Hg -750mmHg(-750Torr)
Working Temperature Range 32~140℉ 0~60℃
HVC
06
01

ⓐ MODEL TYPE

ⓑ TUBE OUTER DIAMETER(ΦD)

 
METRIC TUBE
INCH TUBE
Code
06
08
10
12
1/4
5/16
3/8
1/2
ΦD
6mm
8mm
10mm
12mm
1/4"
5/16"
3/8"
1/2"

ⓒ THREAD TYPE & SIZE(T)

METRIC THREAD
INCH THREAD
Code
M5
01
02
03
04
06
N1
N2
N3
N4
Size
M5x0.8
R1/8
R1/4
R3/8
R1/2
R3/4
NPT1/8
NPT1/4
NPT3/8
NPT1/2

 

 
G(PF) THREAD
Code
G01
G02
G03
G04
Size
G1/8
G1/4
G3/8
G1/2

SẢN PHẨM LIÊN QUAN