Bơm thủy lực piston A2FM

Bơm thủy lực piston loại Rexroth A2FO & A2FM Fixed Bent Axis Piston Pump & Motor A2FO56/61R-PBB05
Kích cỡ theo chuẩn : 10,12,16, 23, 28, 32, 45, 56, 63,80, 90, 107, 125, 160, 180
Liên hệ
Bơm thủy lực piston loại Rexroth A2FO & A2FM Fixed Bent Axis Piston Pump & Motor A2FO56/61R-PBB05
Kích cỡ theo chuẩn : 10,12,16, 23, 28, 32, 45, 56, 63,80, 90, 107, 125, 160, 180
Series: 6
Sample:  A2FO56/61R-PBB05 (Piston Pump)
              A2FM56/61R-PBB05 (Piston Motor)

Loại bơm và động cơ lưu lượng cố định
Áp suất thông thường : 315bar
Kích cỡ thường : 10-200 : 400bar
Kích cỡ thường 250 -1000 : 350 bar
Loại bơm piston cố định lưu lượng  A2F, thiết kế hướng trục  và cong phù hợp cho dòng thủy tĩnh trong mạch mở
Lưu lượng đầu ra tỷ lệ thuận với biến thiên tốc độ. Những loại này phù hợp sử dụng cho ngành cơ giới va công nghiệp. Bạc đạn cốt thiết kế cho hoạt động như mong đợi.
 
QUY CÁCH ĐẶT HÀNG 

Bơm piston A2FO, bom piston
 
Bơm piston A2FO, bơm piston, bơm thủy lực

Fixed displacement pumps & motors
Nominal pressure: Nominal size5: 315 bar
Nominal sizes 10 to 200: 400 bar
Nominal sizes 250 to 1000: 350 bar
• Open circuit
• Robust and short taper roller bearings
• Standard fixed displacement
The fixed displacement pump A2F of axial piston, bent axis
design is made suitable for hydrostatic drives in open circuits.
Output flow is proportional to drive speed and displacement. These pumps are suitable for use in mobile or industrial applications. The drive shaft bearings are designed to give the service life expected in these areas of operation.
 

Nominal size 5 10 12 16 23 28
Displacement Vg cm3  4.93 10.3 12 16 22.9 28.1
Speed 1)  nmax  min–1  5600 3150 3150 3150  2500  2500
Flow at nmax  qV max   L/min  27 32 37 49 56 69
Power    p = 400 bar Pmax  kW 9.6 2) 22 25 34 38 47
Torque   p = 400 bar Tmax Nm 24.7 2)  65 76 100 144 178
Weight (approx.)  m kg 2.5 5.4 5.4 5.4 9.5 9.5
Nominal size 32 45 56 63 80 90
Displacement Vg cm3  32 45.6 56.1 63 80.4 90
Speed 1)  n min–1  2500 2240 2000 2000  1800  1800
max
Flow at nmax  qV max   L/min  78 100 110 123 141 158
Power    p = 400 bar Pmax  kW 53 68 75 84 96 108
Torque   p = 400 bar Tmax Nm 203 290 356 400 511 572
Weight (approx.)  m kg 9.5 13.5 18 18 23 23
Nominal size 107 125 160 180 200
Displacement Vg cm3  106.7 125 160.4 180 200
Speed 1)  nmax  min–1  1600 1600 1450 1450 1550
Flow at nmax  qV max   L/min  167 196 228 255 304
Power    p = 400 bar Pmax  kW 114 133 155 174 203
Torque   p = 400 bar Tmax Nm 678 795 1020 1145 1272
 

 

Bơm piston thủy lực A2FM, bơm pistion

SẢN PHẨM LIÊN QUAN