Loại bơm thủy lực cánh gạt thay đổi lưu lượng với điều chỉnh trực tiếp:
Các thành phần cơ bản của
bơm thủy lực áp chỉnh là các rotor, cánh gạt và các vòng cam, các canh được trang bị cho các khe rotor và sau bề mặt bên trong của vòng cam khi cánh gạt quay.
Buồng bơm được hình thành giữa các canh gạt, rotor, vòng cam và hai mặt đĩa.
Đặc điểm bơm thủy lực áp chỉnh
Lưu lượng dạng trung bình khoảng 40cc/rev
Áp lực có hai loại 70kgf và 140kgf
Đa dạng về linh kiện thay thế
Điều chỉnh được lưu lượng và áp suất trên bơm
Độ ồn thấp và giá thành rẻ.
1. Phân phối không tải -Unloading delivery:47.7~ 115.6ml/rev
2.Tốc độ vòng quay tối đa - Max speed range:1500rpm
3. Áp lực tối đa -Max Pressure:7Mpa
VA1 VD1 VB1 VE1
VC1 Loại bơm cánh gạt thay đổi lưu lượng với điều chỉnh trực tiếp
VA1 VD1 VB1 VE1 VC1 là loại bơm cánh gạt thay đổi lưu lượng và được điều chỉnh trực tiếp áp lực bằng cơ.
1. Chúng cho phép điều chình yêu cầu thay đổi lưu lượng cần thiết. Hiệu quả là giảm mức tiêu thụ năng lượng và tăng giảm theo yêu cầu của chu kỳ hoạt động
2. Nhóm các dạng bơm này hoàn toàn phân phối bù áp trục thủy tĩnh, nâng cao hiệu quả tích và giảm hao mòn của các các linh kiện.
VD1 - Variable displacement vane pumps with direct adjuster
The VD1 pumps are variable displacement vane pumps with a mechanical type of pressure compensator.
1. They allow instantaneous adjustment of the flow rate according to the circuit requirements. The consequence is that energy consumption is reduced and adequate in every phase of the cycle.
2. The pump group is complete with hydrostatic axial compensation distribution plates that improve the volumetric efficiency and reduce wear of the components.
VD1 |
|
-30 |
|
F |
|
A4 |
|
SERIES NUMBER
VA1 VD1
VB1 VE1
VC1 |
|
DELIVERY(ml/rev)
REFER TO
SPECIFICATION |
|
MOUNTING TYPE
F:FLANGE
MOUNTING TYPE
L:FOOT
MOUNTING TYPE |
|
PRESSURE ADJUSTING RANGE
A1:8-20kgf/cm2
A2:15-35kgf/cm2
A3:30-70kgf/cm2 |
ALL rotation only variable displacement vane pumps are clockwise.
SHAFT VA1 VB1:ø12.7, VC1 VD1 VE1:ø19.05
Specification:
MODEL |
MAX.
Áp Lực kgf/cm2 |
DELIVERY OF UNLOADING
(L/min) |
Áp lực chỉnh
RANGE(kgf/cm2) |
rpm |
PORTS SIZE |
WEIGHT(kg) |
1500rpm |
1800rpm |
MIN. |
MAX. |
OUT |
IN |
DR. |
FLANGE TYPE |
VA1-8LA |
VA1-8FA |
70 |
6.7 |
8 |
A1:8-20
A2:15-35
A3:30-70 |
1800 |
800 |
3/8″ |
1/2″ |
1/4″ |
5.0 |
VA1-12LA |
VA1-12FA |
10 |
12 |
VA1-15LA |
VA1-15FA |
12.5 |
15 |
VB1-20LA |
VB1-20FA |
70 |
16.7 |
20 |
3/8″ |
1/2″ |
1/4″ |
5.0 |
VB1-24LA |
VB1-24FA |
20 |
24 |
VC1-26LA |
VC1-26FA |
70 |
21.7 |
26 |
3/8″ |
1/2″ |
1/4″ |
5.0 |
VD1-25LA |
VD1-25LA |
70 |
21 |
25 |
1/2″ |
3/4″ |
1/4″ |
9.0 |
VD1-30LA |
VD1-30LA |
25 |
30 |
VE1-35LA |
VE1-35LA |
70 |
29.2 |
35 |
1/2″ |
3/4″ |
1/4″ |
9.5 |
VE1-40LA |
VE1-40FA |
33.3 |
40 |
VE1-45LA |
VE1-45FA |
37.5 |
45 |